Từ điển Thiều Chửu
旎 - nỉ
① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.

Từ điển Trần Văn Chánh
旎 - nị/nỉ
Xem 旖旎 [yênê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旎 - ni
Phất phơ mềm mại. Cũng nói: Ni nỉ.


旖旎 - y ni ||